Có 3 kết quả:
面巾 miàn jīn ㄇㄧㄢˋ ㄐㄧㄣ • 面筋 miàn jīn ㄇㄧㄢˋ ㄐㄧㄣ • 麵筋 miàn jīn ㄇㄧㄢˋ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) face flannel or towel
(2) shroud (over the face of a corpse)
(2) shroud (over the face of a corpse)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gluten
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gluten
Bình luận 0